Có 2 kết quả:
未有 wèi yǒu ㄨㄟˋ ㄧㄡˇ • 畏友 wèi yǒu ㄨㄟˋ ㄧㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) is not
(2) has never been
(3) never occurring
(4) unprecedented
(2) has never been
(3) never occurring
(4) unprecedented
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
revered friend
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0